Có 2 kết quả:

保湿 bǎo shī ㄅㄠˇ ㄕ保濕 bǎo shī ㄅㄠˇ ㄕ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to moisturize
(2) moisturizing

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to moisturize
(2) moisturizing

Bình luận 0